Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日省月修
Pinyin: rì xǐng yuè xiū
Meanings: Kiểm điểm, sửa chữa bản thân hàng ngày và hàng tháng., Self-reflection and improvement on a daily and monthly basis., 天天反省,月月修身。[出处]清·严有禧《漱华随笔·知县改授》“使本官读书进学,日省月修,待其老成,然后授以任事之职。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 少, 目, 月, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: 天天反省,月月修身。[出处]清·严有禧《漱华随笔·知县改授》“使本官读书进学,日省月修,待其老成,然后授以任事之职。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc triết lý đạo đức. Kết cấu: [Danh từ + Động từ].
Example: 君子应该日省月修,不断完善自我。
Example pinyin: jūn zǐ yīng gāi rì xǐng yuè xiū , bú duàn wán shàn zì wǒ 。
Tiếng Việt: Người quân tử nên tự kiểm điểm và sửa chữa bản thân mỗi ngày mỗi tháng để hoàn thiện chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm điểm, sửa chữa bản thân hàng ngày và hàng tháng.
Nghĩa phụ
English
Self-reflection and improvement on a daily and monthly basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天天反省,月月修身。[出处]清·严有禧《漱华随笔·知县改授》“使本官读书进学,日省月修,待其老成,然后授以任事之职。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế