Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日益

Pinyin: rì yì

Meanings: Increasingly, gradually increasing, Ngày càng, dần dần tăng lên, ①一天更比一天有所增益。[例]我们的队伍日益壮大。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: ①一天更比一天有所增益。[例]我们的队伍日益壮大。

Grammar: Trạng từ, đặt trước động từ để nhấn mạnh sự phát triển.

Example: 国家实力日益增强。

Example pinyin: guó jiā shí lì rì yì zēng qiáng 。

Tiếng Việt: Sức mạnh quốc gia ngày càng được nâng cao.

日益
rì yì
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày càng, dần dần tăng lên

Increasingly, gradually increasing

一天更比一天有所增益。我们的队伍日益壮大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日益 (rì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung