Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日月不居

Pinyin: rì yuè bù jū

Meanings: Time does not stand still, refers to how fast time passes., Ngày tháng không đứng yên, ám chỉ thời gian trôi qua rất nhanh., 比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。同日暮途远”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 月, 一, 古, 尸

Chinese meaning: 比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。同日暮途远”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh sự quý giá của thời gian.

Example: 人生短暂,日月不居,我们应当珍惜每一天。

Example pinyin: rén shēng duǎn zàn , rì yuè bù jū , wǒ men yīng dāng zhēn xī měi yì tiān 。

Tiếng Việt: Cuộc đời ngắn ngủi, thời gian trôi qua nhanh chóng, chúng ta nên trân trọng từng ngày.

日月不居
rì yuè bù jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày tháng không đứng yên, ám chỉ thời gian trôi qua rất nhanh.

Time does not stand still, refers to how fast time passes.

比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。同日暮途远”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日月不居 (rì yuè bù jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung