Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日暖风和
Pinyin: rì nuǎn fēng hé
Meanings: Warm sunshine and gentle breeze., Trời nắng ấm và gió nhẹ., 风很平静,阳光暖人。[出处]宋·刘斧《青琐高义·别集》卷二不久,海上风和日暖。”[例]玉勒雕鞍争驰,佳时~。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·夜行船》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 爰, 㐅, 几, 口, 禾
Chinese meaning: 风很平静,阳光暖人。[出处]宋·刘斧《青琐高义·别集》卷二不久,海上风和日暖。”[例]玉勒雕鞍争驰,佳时~。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·夜行船》。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả thời tiết dễ chịu.
Example: 今天日暖风和,非常适合外出散步。
Example pinyin: jīn tiān rì nuǎn fēng hé , fēi cháng shì hé wài chū sàn bù 。
Tiếng Việt: Hôm nay trời nắng ấm và gió nhẹ, rất thích hợp để ra ngoài đi dạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời nắng ấm và gió nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Warm sunshine and gentle breeze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风很平静,阳光暖人。[出处]宋·刘斧《青琐高义·别集》卷二不久,海上风和日暖。”[例]玉勒雕鞍争驰,佳时~。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·夜行船》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế