Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日昃忘食

Pinyin: rì zè wàng shí

Meanings: Being so occupied that one forgets to eat as the sun begins to set., Bận rộn đến mức quên ăn khi mặt trời đã xế chiều., 太阳已偏西还顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 日, 仄, 亡, 心, 人, 良

Chinese meaning: 太阳已偏西还顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh ca ngợi sự tận tụy với công việc.

Example: 这位科学家常常日昃忘食地工作。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā cháng cháng rì zè wàng shí dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này thường làm việc đến quên ăn khi mặt trời đã xế chiều.

日昃忘食
rì zè wàng shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn đến mức quên ăn khi mặt trời đã xế chiều.

Being so occupied that one forgets to eat as the sun begins to set.

太阳已偏西还顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日昃忘食 (rì zè wàng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung