Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日昃不食
Pinyin: rì zè bù shí
Meanings: Mặt trời ngả về tây nhưng vẫn chưa ăn cơm., The sun has already moved west but still no meal is taken., 太阳已偏西还不吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 仄, 一, 人, 良
Chinese meaning: 太阳已偏西还不吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự bận rộn.
Example: 他忙得日昃不食。
Example pinyin: tā máng dé rì zè bù shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận đến mức mặt trời lặn vẫn chưa ăn cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời ngả về tây nhưng vẫn chưa ăn cơm.
Nghĩa phụ
English
The sun has already moved west but still no meal is taken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳已偏西还不吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế