Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日旰忘餐

Pinyin: rì gàn wàng cān

Meanings: Being so preoccupied with work that one forgets to eat., Quá bận rộn làm việc mà quên ăn., 形容工作勤劳,忘了时间,忘了吃饭。[出处]《后汉书·尹敏传》“日旰忘食,夜分不寝。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 日, 干, 亡, 心, 食

Chinese meaning: 形容工作勤劳,忘了时间,忘了吃饭。[出处]《后汉书·尹敏传》“日旰忘食,夜分不寝。”

Grammar: Tương tự như '日旰忘食', biểu thị sự chăm chỉ.

Example: 为了完成项目,他日旰忘餐。

Example pinyin: wèi le wán chéng xiàng mù , tā rì gàn wàng cān 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án, anh ấy đã quên cả bữa ăn.

日旰忘餐
rì gàn wàng cān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá bận rộn làm việc mà quên ăn.

Being so preoccupied with work that one forgets to eat.

形容工作勤劳,忘了时间,忘了吃饭。[出处]《后汉书·尹敏传》“日旰忘食,夜分不寝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日旰忘餐 (rì gàn wàng cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung