Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日旰忘食
Pinyin: rì gàn wàng shí
Meanings: Bận rộn đến nỗi quên cả ăn uống., Being so busy that one forgets to eat., 天色已晚仍顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。[出处]《后汉书·儒林传上·尹敏》“与班彪亲善,每相遇,辄日旰忘食,夜分不寝。”[例]天子未明求衣,~,犹恐万机不理,天下拥滞。——《周书·乐运传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 日, 干, 亡, 心, 人, 良
Chinese meaning: 天色已晚仍顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。[出处]《后汉书·儒林传上·尹敏》“与班彪亲善,每相遇,辄日旰忘食,夜分不寝。”[例]天子未明求衣,~,犹恐万机不理,天下拥滞。——《周书·乐运传》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự chăm chỉ hoặc bận rộn quá mức.
Example: 他因为工作太忙,常常日旰忘食。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò tài máng , cháng cháng rì gàn wàng shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì công việc quá bận nên thường quên ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn đến nỗi quên cả ăn uống.
Nghĩa phụ
English
Being so busy that one forgets to eat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天色已晚仍顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。[出处]《后汉书·儒林传上·尹敏》“与班彪亲善,每相遇,辄日旰忘食,夜分不寝。”[例]天子未明求衣,~,犹恐万机不理,天下拥滞。——《周书·乐运传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế