Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日旰不食
Pinyin: rì gàn bù shí
Meanings: Bận rộn đến mức không ăn uống đúng giờ, Being so busy that one skips meals, 形容专心致志,勤勉不懈。同日旰忘食”。[出处]唐·皮日休《忧赋》“故王之忧国者日旰不食,士之忧位者载贽出疆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 日, 干, 一, 人, 良
Chinese meaning: 形容专心致志,勤勉不懈。同日旰忘食”。[出处]唐·皮日休《忧赋》“故王之忧国者日旰不食,士之忧位者载贽出疆。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả sự bận rộn khiến người ta quên ăn uống.
Example: 他因为工作太忙而日旰不食。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò tài máng ér rì gàn bù shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì công việc quá bận nên bỏ bữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn đến mức không ăn uống đúng giờ
Nghĩa phụ
English
Being so busy that one skips meals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容专心致志,勤勉不懈。同日旰忘食”。[出处]唐·皮日休《忧赋》“故王之忧国者日旰不食,士之忧位者载贽出疆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế