Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日无暇晷

Pinyin: rì wú xiá guǐ

Meanings: Mỗi ngày đều bận rộn, không có thời gian rảnh, Being busy every day with no free time, 晷日影,指时光。形容没有一点空闲的时候。[出处]清·李宝嘉《南亭笔记》“九文忠有世交侄某,乞文忠为之汲引。时值军书旁午,文忠日无暇晷,亦遂亡之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 一, 尢, 叚, 咎

Chinese meaning: 晷日影,指时光。形容没有一点空闲的时候。[出处]清·李宝嘉《南亭笔记》“九文忠有世交侄某,乞文忠为之汲引。时值军书旁午,文忠日无暇晷,亦遂亡之。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả sự bận rộn triền miên, thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 自从他当上经理后,天天都忙得日无暇晷。

Example pinyin: zì cóng tā dāng shàng jīng lǐ hòu , tiān tiān dōu máng dé rì wú xiá guǐ 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy trở thành giám đốc, ngày nào cũng bận rộn không có thời gian rảnh.

日无暇晷
rì wú xiá guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi ngày đều bận rộn, không có thời gian rảnh

Being busy every day with no free time

晷日影,指时光。形容没有一点空闲的时候。[出处]清·李宝嘉《南亭笔记》“九文忠有世交侄某,乞文忠为之汲引。时值军书旁午,文忠日无暇晷,亦遂亡之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日无暇晷 (rì wú xiá guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung