Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日新月著
Pinyin: rì xīn yuè zhù
Meanings: Becoming increasingly evident and progressive, Càng ngày càng rõ rệt và tiến bộ, 日日更新,月月显著。形容蓬勃发展。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 日, 亲, 斤, 月, 者, 艹
Chinese meaning: 日日更新,月月显著。形容蓬勃发展。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cải thiện hoặc phát triển rõ ràng qua thời gian.
Example: 他的进步可以说是日新月著。
Example pinyin: tā de jìn bù kě yǐ shuō shì rì xīn yuè zhù 。
Tiếng Việt: Sự tiến bộ của anh ấy có thể nói là ngày càng rõ rệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng ngày càng rõ rệt và tiến bộ
Nghĩa phụ
English
Becoming increasingly evident and progressive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日日更新,月月显著。形容蓬勃发展。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế