Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日新月盛
Pinyin: rì xīn yuè shèng
Meanings: Ngày càng mới mẻ và phồn thịnh, Becoming increasingly new and prosperous, 每天每月都有变化、增加。形容不断发展。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 日, 亲, 斤, 月, 成, 皿
Chinese meaning: 每天每月都有变化、增加。形容不断发展。
Grammar: Là một thành ngữ, thường được sử dụng để miêu tả sự phát triển bền vững.
Example: 国家的经济状况日新月盛。
Example pinyin: guó jiā de jīng jì zhuàng kuàng rì xīn yuè shèng 。
Tiếng Việt: Tình hình kinh tế của đất nước ngày càng phồn thịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng mới mẻ và phồn thịnh
Nghĩa phụ
English
Becoming increasingly new and prosperous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每天每月都有变化、增加。形容不断发展。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế