Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日新月异

Pinyin: rì xīn yuè yì

Meanings: Thay đổi nhanh chóng và không ngừng, Changing rapidly and continuously, 新更新;异不同。每天都在更新,每月都有变化。指发展或进步迅速,不断出现新事物、新气象。[出处]《礼记·大学》“苟日新,日日新,又日新。”[例]教授之术,亦采法列强,教科之书,~。——清·吴趼人《痛史·原叙》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 日, 亲, 斤, 月, 巳, 廾

Chinese meaning: 新更新;异不同。每天都在更新,每月都有变化。指发展或进步迅速,不断出现新事物、新气象。[出处]《礼记·大学》“苟日新,日日新,又日新。”[例]教授之术,亦采法列强,教科之书,~。——清·吴趼人《痛史·原叙》。

Grammar: Là một thành ngữ, dùng để miêu tả sự thay đổi mạnh mẽ và nhanh chóng theo thời gian.

Example: 这座城市的发展日新月异。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de fā zhǎn rì xīn yuè yì 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của thành phố này thay đổi nhanh chóng từng ngày.

日新月异
rì xīn yuè yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi nhanh chóng và không ngừng

Changing rapidly and continuously

新更新;异不同。每天都在更新,每月都有变化。指发展或进步迅速,不断出现新事物、新气象。[出处]《礼记·大学》“苟日新,日日新,又日新。”[例]教授之术,亦采法列强,教科之书,~。——清·吴趼人《痛史·原叙》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日新月异 (rì xīn yuè yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung