Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日慎一日
Pinyin: rì shèn yī rì
Meanings: Mỗi ngày một cẩn thận hơn, ám chỉ sự ngày càng thận trọng, cẩn trọng hơn., Becoming more cautious day by day, indicating increasing caution., 慎谨慎。一天比一天谨慎。形容做事十分小心。[出处]《韩非子·初见秦》“战战栗栗,日慎一日。”[例]八年于兹,业业兢兢,~。——《旧五代史·梁书·末帝纪下》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 忄, 真, 一
Chinese meaning: 慎谨慎。一天比一天谨慎。形容做事十分小心。[出处]《韩非子·初见秦》“战战栗栗,日慎一日。”[例]八年于兹,业业兢兢,~。——《旧五代史·梁书·末帝纪下》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh sự gia tăng mức độ cẩn thận.
Example: 在工作中,他总是日慎一日,不敢有丝毫疏忽。
Example pinyin: zài gōng zuò zhōng , tā zǒng shì rì shèn yí rì , bù gǎn yǒu sī háo shū hū 。
Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn ngày càng cẩn thận, không dám có chút sơ suất nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi ngày một cẩn thận hơn, ám chỉ sự ngày càng thận trọng, cẩn trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
Becoming more cautious day by day, indicating increasing caution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慎谨慎。一天比一天谨慎。形容做事十分小心。[出处]《韩非子·初见秦》“战战栗栗,日慎一日。”[例]八年于兹,业业兢兢,~。——《旧五代史·梁书·末帝纪下》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế