Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日志
Pinyin: rì zhì
Meanings: Nhật ký, sổ ghi chép hằng ngày., Diary or daily record., ①日记(多指集体的、属于工作性质的)。[例]工作日志。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 日, 士, 心
Chinese meaning: ①日记(多指集体的、属于工作性质的)。[例]工作日志。
Grammar: Là danh từ, có thể được dùng kết hợp với các động từ như 写 (viết) hoặc 记录 (ghi lại).
Example: 他每天都会写日志记录生活中的点滴。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì xiě rì zhì jì lù shēng huó zhōng de diǎn dī 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều viết nhật ký để ghi lại những khoảnh khắc trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhật ký, sổ ghi chép hằng ngày.
Nghĩa phụ
English
Diary or daily record.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日记(多指集体的、属于工作性质的)。工作日志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!