Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日征月迈
Pinyin: rì zhēng yuè mài
Meanings: Ngày đi xa, tháng tiến tới, ám chỉ thời gian trôi qua không ngừng., Days move forward and months advance, indicating the relentless passage of time., 喻指时间不断推移。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 彳, 正, 月, 万, 辶
Chinese meaning: 喻指时间不断推移。
Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trôi qua không ngừng của thời gian.
Example: 日征月迈,转眼已是十年。
Example pinyin: rì zhēng yuè mài , zhuǎn yǎn yǐ shì shí nián 。
Tiếng Việt: Ngày đi xa, tháng tiến tới, thoáng cái đã mười năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày đi xa, tháng tiến tới, ám chỉ thời gian trôi qua không ngừng.
Nghĩa phụ
English
Days move forward and months advance, indicating the relentless passage of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指时间不断推移。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế