Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日往月来
Pinyin: rì wǎng yuè lái
Meanings: Ngày qua ngày, tháng qua tháng, ám chỉ thời gian trôi qua tuần hoàn., Days pass and months come, indicating the cyclical passage of time., 形容岁月流逝。[出处]《易·系辞下》“日往则月来,月往则日来,日月相推而明生焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 主, 彳, 月, 来
Chinese meaning: 形容岁月流逝。[出处]《易·系辞下》“日往则月来,月往则日来,日月相推而明生焉。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi miêu tả chu kỳ thời gian hoặc sự tuần hoàn tự nhiên.
Example: 日往月来,春天又快到了。
Example pinyin: rì wǎng yuè lái , chūn tiān yòu kuài dào le 。
Tiếng Việt: Ngày qua ngày, tháng qua tháng, mùa xuân lại sắp đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày qua ngày, tháng qua tháng, ám chỉ thời gian trôi qua tuần hoàn.
Nghĩa phụ
English
Days pass and months come, indicating the cyclical passage of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容岁月流逝。[出处]《易·系辞下》“日往则月来,月往则日来,日月相推而明生焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế