Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日异月殊

Pinyin: rì yì yuè shū

Meanings: Changes daily and becomes more different monthly, indicating significant transformation., Ngày một khác, tháng một lạ, ám chỉ sự thay đổi lớn và khác biệt rõ ràng., 每天每月都有差异。形容变化大。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 巳, 廾, 月, 朱, 歹

Chinese meaning: 每天每月都有差异。形容变化大。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự thay đổi lớn và sự khác biệt rõ rệt qua thời gian.

Example: 这个城市的发展日异月殊,每次来都有新的发现。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de fā zhǎn rì yì yuè shū , měi cì lái dōu yǒu xīn de fā xiàn 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của thành phố này ngày một khác biệt, mỗi lần đến đều có những khám phá mới.

日异月殊
rì yì yuè shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày một khác, tháng một lạ, ám chỉ sự thay đổi lớn và khác biệt rõ ràng.

Changes daily and becomes more different monthly, indicating significant transformation.

每天每月都有差异。形容变化大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日异月殊 (rì yì yuè shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung