Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日异月更

Pinyin: rì yì yuè gēng

Meanings: Ngày một khác, tháng một thay đổi, ám chỉ sự thay đổi rõ rệt theo thời gian., Changes daily and transforms monthly, indicating noticeable changes over time., 日日不同,月月改变。形容变化快。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 巳, 廾, 月, 一, 乂

Chinese meaning: 日日不同,月月改变。形容变化快。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự thay đổi liên tục và đáng kể theo thời gian.

Example: 社会变化日异月更,让人难以适应。

Example pinyin: shè huì biàn huà rì yì yuè gèng , ràng rén nán yǐ shì yìng 。

Tiếng Việt: Sự thay đổi của xã hội ngày một khác, khiến người ta khó thích nghi.

日异月更
rì yì yuè gēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày một khác, tháng một thay đổi, ám chỉ sự thay đổi rõ rệt theo thời gian.

Changes daily and transforms monthly, indicating noticeable changes over time.

日日不同,月月改变。形容变化快。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日异月更 (rì yì yuè gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung