Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日居月诸
Pinyin: rì jū yuè zhū
Meanings: Thời gian trôi qua nhanh chóng, ngày tháng cứ thế trôi qua., Time passes quickly, days and months just go by., 居音积”,语助词,同乎”;诸语助词。指光阴的流逝。[出处]《诗·邶风·柏舟》“日居月诸,胡迭而微。”晋·陶潜《命子》诗日居月诸,渐免子孩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 古, 尸, 月, 者, 讠
Chinese meaning: 居音积”,语助词,同乎”;诸语助词。指光阴的流逝。[出处]《诗·邶风·柏舟》“日居月诸,胡迭而微。”晋·陶潜《命子》诗日居月诸,渐免子孩。”
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.
Example: 日居月诸,不知不觉已经一年过去了。
Example pinyin: rì jū yuè zhū , bù zhī bù jué yǐ jīng yì nián guò qù le 。
Tiếng Việt: Ngày tháng trôi qua nhanh chóng, không ngờ đã qua một năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua nhanh chóng, ngày tháng cứ thế trôi qua.
Nghĩa phụ
English
Time passes quickly, days and months just go by.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居音积”,语助词,同乎”;诸语助词。指光阴的流逝。[出处]《诗·邶风·柏舟》“日居月诸,胡迭而微。”晋·陶潜《命子》诗日居月诸,渐免子孩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế