Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日就月将
Pinyin: rì jiù yuè jiāng
Meanings: Progressing bit by bit every day, work gradually gets completed step by step., Mỗi ngày mỗi tiến bộ, công việc dần hoàn thành từng bước đều đặn., 就成就;将进步。每天有成就,每月有进步。形容精进不止。也日积月累。[出处]《诗经·周颂·敬之》“日就月将,学有缉熙于光明。”[例]~,渐益堆积。——宋·李清照《金石录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 京, 尤, 月, 丬
Chinese meaning: 就成就;将进步。每天有成就,每月有进步。形容精进不止。也日积月累。[出处]《诗经·周颂·敬之》“日就月将,学有缉熙于光明。”[例]~,渐益堆积。——宋·李清照《金石录后序》。
Grammar: Thành ngữ mang tính khích lệ, nhấn mạnh sự tích lũy lâu dài của nỗ lực.
Example: 只要坚持努力,日就月将,你一定能成功。
Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , rì jiù yuè jiāng , nǐ yí dìng néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì nỗ lực, tiến bộ từng ngày, bạn chắc chắn sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi ngày mỗi tiến bộ, công việc dần hoàn thành từng bước đều đặn.
Nghĩa phụ
English
Progressing bit by bit every day, work gradually gets completed step by step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就成就;将进步。每天有成就,每月有进步。形容精进不止。也日积月累。[出处]《诗经·周颂·敬之》“日就月将,学有缉熙于光明。”[例]~,渐益堆积。——宋·李清照《金石录后序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế