Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日安

Pinyin: rì ān

Meanings: Good afternoon (used to greet during midday)., Chào buổi trưa (từ dùng để chào vào khoảng giữa trưa)., ①在白天遇见人或与人分别时的用语。亦称“你好”。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 日, 女, 宀

Chinese meaning: ①在白天遇见人或与人分别时的用语。亦称“你好”。

Grammar: Từ này là một cụm từ chào hỏi lịch sự, ít phổ biến hơn so với “你好” trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 老师日安!

Example pinyin: lǎo shī rì ān !

Tiếng Việt: Chào buổi trưa thầy cô!

日安
rì ān
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chào buổi trưa (từ dùng để chào vào khoảng giữa trưa).

Good afternoon (used to greet during midday).

在白天遇见人或与人分别时的用语。亦称“你好”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日安 (rì ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung