Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日夜如梭
Pinyin: rì yè rú suō
Meanings: Days and nights pass by as swiftly as a shuttle, indicating that time flies quickly., Ngày và đêm trôi qua nhanh như con thoi dệt vải, ám chỉ thời gian trôi đi rất nhanh., ①白天和黑夜象穿梭一样一来一往,形容时间过得很快。也说“日月如梭”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 丶, 亠, 亻, 夂, 口, 女, 夋, 木
Chinese meaning: ①白天和黑夜象穿梭一样一来一往,形容时间过得很快。也说“日月如梭”。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian trong văn nói hoặc văn viết.
Example: 时光匆匆,日夜如梭,我们一定要珍惜时间。
Example pinyin: shí guāng cōng cōng , rì yè rú suō , wǒ men yí dìng yào zhēn xī shí jiān 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua vội vàng, ngày và đêm trôi qua như mũi tên, chúng ta nhất định phải trân trọng thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày và đêm trôi qua nhanh như con thoi dệt vải, ám chỉ thời gian trôi đi rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
Days and nights pass by as swiftly as a shuttle, indicating that time flies quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白天和黑夜象穿梭一样一来一往,形容时间过得很快。也说“日月如梭”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế