Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日夜兼程
Pinyin: rì yè jiān chéng
Meanings: Travel day and night without stopping., Ngày đêm kiêm hành trình (di chuyển liên tục không nghỉ ngơi), 不分白天黑夜拼命赶路。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 日, 丶, 亠, 亻, 夂, コ, 䒑, 一, 呈, 禾
Chinese meaning: 不分白天黑夜拼命赶路。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả hành trình khẩn trương.
Example: 为了按时到达,他们日夜兼程。
Example pinyin: wèi le àn shí dào dá , tā men rì yè jiān chéng 。
Tiếng Việt: Để đến nơi đúng hẹn, họ di chuyển suốt ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày đêm kiêm hành trình (di chuyển liên tục không nghỉ ngơi)
Nghĩa phụ
English
Travel day and night without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不分白天黑夜拼命赶路。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế