Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日增月益
Pinyin: rì zēng yuè yì
Meanings: Increasing daily and growing monthly (describing rapid growth)., Ngày thêm nhiều, tháng thêm lớn (mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng), 一天天一月月地增添、加多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 土, 曾, 月, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: 一天天一月月地增添、加多。
Grammar: Thành ngữ tích cực, dùng để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ.
Example: 公司利润日增月益。
Example pinyin: gōng sī lì rùn rì zēng yuè yì 。
Tiếng Việt: Lợi nhuận của công ty ngày càng tăng trưởng nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày thêm nhiều, tháng thêm lớn (mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
Increasing daily and growing monthly (describing rapid growth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天天一月月地增添、加多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế