Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日堙月塞
Pinyin: rì yīn yuè sè
Meanings: Days blocked, months obstructed (describing stagnation or lack of progress)., Ngày bị chặn, tháng bị nghẽn (mô tả tiến độ trì trệ, không thuận lợi), 一天天堵塞,不通畅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 土, 垔, 月
Chinese meaning: 一天天堵塞,不通畅。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả khó khăn hoặc trở ngại lớn.
Example: 项目进展日堙月塞。
Example pinyin: xiàng mù jìn zhǎn rì yīn yuè sāi 。
Tiếng Việt: Tiến độ dự án bị đình trệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày bị chặn, tháng bị nghẽn (mô tả tiến độ trì trệ, không thuận lợi)
Nghĩa phụ
English
Days blocked, months obstructed (describing stagnation or lack of progress).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天天堵塞,不通畅。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế