Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日坐愁城
Pinyin: rì zuò chóu chéng
Meanings: Sitting in sorrow every day (describing prolonged feelings of despair)., Ngày ngày ngồi buồn rầu, lo lắng (miêu tả tâm trạng thất vọng kéo dài), 愁城比喻为忧愁所包围。整天沉浸在愁苦之中。[出处]宋·范成大《次韵代答刘文潜》诗“一曲红窗声里怨,如今分作两愁城。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 从, 土, 心, 秋, 成
Chinese meaning: 愁城比喻为忧愁所包围。整天沉浸在愁苦之中。[出处]宋·范成大《次韵代答刘文潜》诗“一曲红窗声里怨,如今分作两愁城。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, mô tả trạng thái tinh thần không tốt.
Example: 失业后,他日坐愁城。
Example pinyin: shī yè hòu , tā rì zuò chóu chéng 。
Tiếng Việt: Sau khi thất nghiệp, anh ấy ngày ngày buồn rầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày ngày ngồi buồn rầu, lo lắng (miêu tả tâm trạng thất vọng kéo dài)
Nghĩa phụ
English
Sitting in sorrow every day (describing prolonged feelings of despair).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愁城比喻为忧愁所包围。整天沉浸在愁苦之中。[出处]宋·范成大《次韵代答刘文潜》诗“一曲红窗声里怨,如今分作两愁城。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế