Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日和风暖

Pinyin: rì hé fēng nuǎn

Meanings: Sunny and warm weather with gentle breeze (describing pleasant weather)., Trời nắng nhẹ và gió ấm áp (miêu tả thời tiết đẹp), 风很平静,阳光暖人。同日暖风和”。[出处]宋·范纯仁《鹧鸪天·和韩持国》“词腊后春前暖律催,日和风暖欲开梅。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 日, 口, 禾, 㐅, 几, 爰

Chinese meaning: 风很平静,阳光暖人。同日暖风和”。[出处]宋·范纯仁《鹧鸪天·和韩持国》“词腊后春前暖律催,日和风暖欲开梅。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả thời tiết, thường mang sắc thái tích cực.

Example: 今天日和风暖,适合出游。

Example pinyin: jīn tiān rì hé fēng nuǎn , shì hé chū yóu 。

Tiếng Việt: Hôm nay trời nắng nhẹ và gió ấm, thích hợp để đi chơi.

日和风暖
rì hé fēng nuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời nắng nhẹ và gió ấm áp (miêu tả thời tiết đẹp)

Sunny and warm weather with gentle breeze (describing pleasant weather).

风很平静,阳光暖人。同日暖风和”。[出处]宋·范纯仁《鹧鸪天·和韩持国》“词腊后春前暖律催,日和风暖欲开梅。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日和风暖 (rì hé fēng nuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung