Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日历

Pinyin: rì lì

Meanings: Calendar, Lịch ngày, lịch treo tường, ①按照一年的时间以每天一页表示;对每月的每天确定星期几;经常还给出重要的天文资料;有时注明节日、假日以及与特定日有关的其他事件的册子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 日, 力, 厂

Chinese meaning: ①按照一年的时间以每天一页表示;对每月的每天确定星期几;经常还给出重要的天文资料;有时注明节日、假日以及与特定日有关的其他事件的册子。

Grammar: Danh từ thông dụng, chỉ lịch dùng để theo dõi ngày tháng.

Example: 墙上挂着一本日历。

Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì běn rì lì 。

Tiếng Việt: Trên tường có treo một cuốn lịch.

日历
rì lì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch ngày, lịch treo tường

Calendar

按照一年的时间以每天一页表示;对每月的每天确定星期几;经常还给出重要的天文资料;有时注明节日、假日以及与特定日有关的其他事件的册子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日历 (rì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung