Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日升月恒
Pinyin: rì shēng yuè héng
Meanings: The sun rises and the moon is full (symbolizing long-term prosperity and stability)., Mặt trời mọc và trăng đầy (tượng trưng cho sự thịnh vượng và ổn định lâu dài), 恒音更”,月上弦。如同太阳刚刚升起,月亮初上弦一般。比喻事物正当兴旺的时候。旧时常用作祝颂语。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 丿, 廾, 月, 亘, 忄
Chinese meaning: 恒音更”,月上弦。如同太阳刚刚升起,月亮初上弦一般。比喻事物正当兴旺的时候。旧时常用作祝颂语。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc kinh tế.
Example: 国家发展日升月恒。
Example pinyin: guó jiā fā zhǎn rì shēng yuè héng 。
Tiếng Việt: Sự phát triển quốc gia ngày càng thịnh vượng và ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời mọc và trăng đầy (tượng trưng cho sự thịnh vượng và ổn định lâu dài)
Nghĩa phụ
English
The sun rises and the moon is full (symbolizing long-term prosperity and stability).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恒音更”,月上弦。如同太阳刚刚升起,月亮初上弦一般。比喻事物正当兴旺的时候。旧时常用作祝颂语。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế