Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日削月杒
Pinyin: rì xuē yuè cuī
Meanings: Day by day losing, month by month damaging (describing rapid decline)., Ngày mất đi, tháng tổn hại (mô tả quá trình suy giảm nhanh chóng), 杒缩小,减少。日日削减,月月缩小。形容逐渐缩小。也指时时受到搜刮。[出处]汉·班固《汉书·董仲舒传》“民日削月杒,寖以大穷。”[例]民~,未知救弊之术。——宋·洪迈《容斋五笔·卷二》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 刂, 肖, 月
Chinese meaning: 杒缩小,减少。日日削减,月月缩小。形容逐渐缩小。也指时时受到搜刮。[出处]汉·班固《汉书·董仲舒传》“民日削月杒,寖以大穷。”[例]民~,未知救弊之术。——宋·洪迈《容斋五笔·卷二》。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的健康状况日削月杒。
Example pinyin: tā de jiàn kāng zhuàng kuàng rì xiāo yuè rèn 。
Tiếng Việt: Sức khỏe của anh ấy ngày càng suy giảm nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày mất đi, tháng tổn hại (mô tả quá trình suy giảm nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
Day by day losing, month by month damaging (describing rapid decline).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杒缩小,减少。日日削减,月月缩小。形容逐渐缩小。也指时时受到搜刮。[出处]汉·班固《汉书·董仲舒传》“民日削月杒,寖以大穷。”[例]民~,未知救弊之术。——宋·洪迈《容斋五笔·卷二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế