Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日削月割
Pinyin: rì xuē yuè gē
Meanings: Day by day cutting, month by month reducing (describing gradual weakening)., Ngày cắt giảm, tháng hao mòn (mô tả tình trạng suy yếu dần dần), 每日每月割让土地。形容一味割地求和。[出处]宋·苏洵《六国论》“日削月割,以趋于亡。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 刂, 肖, 月, 害
Chinese meaning: 每日每月割让土地。形容一味割地求和。[出处]宋·苏洵《六国论》“日削月割,以趋于亡。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự suy thoái.
Example: 公司经营状况日削月割。
Example pinyin: gōng sī jīng yíng zhuàng kuàng rì xuē yuè gē 。
Tiếng Việt: Tình hình kinh doanh của công ty ngày càng suy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày cắt giảm, tháng hao mòn (mô tả tình trạng suy yếu dần dần)
Nghĩa phụ
English
Day by day cutting, month by month reducing (describing gradual weakening).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每日每月割让土地。形容一味割地求和。[出处]宋·苏洵《六国论》“日削月割,以趋于亡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế