Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日刊
Pinyin: rì kān
Meanings: Daily newspaper, Báo nhật báo, ①每天出版的刊物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 日, 刂, 干
Chinese meaning: ①每天出版的刊物。
Grammar: Dùng để chỉ loại báo phát hành hàng ngày.
Example: 这是一份日刊。
Example pinyin: zhè shì yí fèn rì kān 。
Tiếng Việt: Đây là một tờ nhật báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo nhật báo
Nghĩa phụ
English
Daily newspaper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每天出版的刊物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!