Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日出不穷

Pinyin: rì chū bù qióng

Meanings: Liên tục xuất hiện, không ngừng nghỉ (như mặt trời mọc liên tục), Emerging continuously without end (like the continuous rising of the sun)., 形容接连不断地出现。[出处]清·裘廷梁《论白话为维新之本》“而新书新报日出不穷者,无愚智皆读之。”[例]新的尊严者~,对于旧的尊严者就不利,而且知道文字的人们一多,也会损伤神秘性的。鲁迅《且介亭杂文·门外文谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 凵, 屮, 一, 力, 穴

Chinese meaning: 形容接连不断地出现。[出处]清·裘廷梁《论白话为维新之本》“而新书新报日出不穷者,无愚智皆读之。”[例]新的尊严者~,对于旧的尊严者就不利,而且知道文字的人们一多,也会损伤神秘性的。鲁迅《且介亭杂文·门外文谈》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự vật hoặc hiện tượng phát triển không ngừng.

Example: 新事物日出不穷。

Example pinyin: xīn shì wù rì chū bù qióng 。

Tiếng Việt: Những điều mới mẻ liên tục xuất hiện.

日出不穷
rì chū bù qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục xuất hiện, không ngừng nghỉ (như mặt trời mọc liên tục)

Emerging continuously without end (like the continuous rising of the sun).

形容接连不断地出现。[出处]清·裘廷梁《论白话为维新之本》“而新书新报日出不穷者,无愚智皆读之。”[例]新的尊严者~,对于旧的尊严者就不利,而且知道文字的人们一多,也会损伤神秘性的。鲁迅《且介亭杂文·门外文谈》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日出不穷 (rì chū bù qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung