Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日出三竿
Pinyin: rì chū sān gān
Meanings: The sun has risen three poles high (referring to late morning)., Mặt trời đã mọc cao (chỉ thời gian buổi sáng muộn), 太阳升起来离地面已有三根竹竿那样高。约为午前八、九点钟。形容天已大亮,时间不早了。也形容人起床太晚。[出处]《南齐书·天文志上》“永明五年十一月丁亥,日出高三竿,朱色赤黄,日晕,虹抱珥直背。”[例]~春雾消,江头蜀客驻兰桡。——唐·刘禹锡《竹枝词》之四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 凵, 屮, 一, 二, 干, 竹
Chinese meaning: 太阳升起来离地面已有三根竹竿那样高。约为午前八、九点钟。形容天已大亮,时间不早了。也形容人起床太晚。[出处]《南齐书·天文志上》“永明五年十一月丁亥,日出高三竿,朱色赤黄,日晕,虹抱珥直背。”[例]~春雾消,江头蜀客驻兰桡。——唐·刘禹锡《竹枝词》之四。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他日出三竿才起床。
Example pinyin: tā rì chū sān gān cái qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dậy khi mặt trời đã mọc cao rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời đã mọc cao (chỉ thời gian buổi sáng muộn)
Nghĩa phụ
English
The sun has risen three poles high (referring to late morning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳升起来离地面已有三根竹竿那样高。约为午前八、九点钟。形容天已大亮,时间不早了。也形容人起床太晚。[出处]《南齐书·天文志上》“永明五年十一月丁亥,日出高三竿,朱色赤黄,日晕,虹抱珥直背。”[例]~春雾消,江头蜀客驻兰桡。——唐·刘禹锡《竹枝词》之四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế