Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日冕
Pinyin: rì miǎn
Meanings: Nhật quang, phần ngoài cùng của khí quyển mặt trời., Corona, the outermost part of the sun's atmosphere., ①太阳大气的最外层稀薄部分,由太阳表面伸展出数百万公里,包含着铁、镍和其他气体的极高度电离的原子,这表明温度有几百万度,日全食时肉眼观看它的外貌像是环绕月亮黑色圆盘的珍珠灰色光环,但在其他时候要用日冕仪才可观测到。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 免, 冃
Chinese meaning: ①太阳大气的最外层稀薄部分,由太阳表面伸展出数百万公里,包含着铁、镍和其他气体的极高度电离的原子,这表明温度有几百万度,日全食时肉眼观看它的外貌像是环绕月亮黑色圆盘的珍珠灰色光环,但在其他时候要用日冕仪才可观测到。
Example: 科学家研究了日冕的温度。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le rì miǎn de wēn dù 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu nhiệt độ của nhật quang.

📷 Văn bản Corona nằm trên mẫu ô
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhật quang, phần ngoài cùng của khí quyển mặt trời.
Nghĩa phụ
English
Corona, the outermost part of the sun's atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳大气的最外层稀薄部分,由太阳表面伸展出数百万公里,包含着铁、镍和其他气体的极高度电离的原子,这表明温度有几百万度,日全食时肉眼观看它的外貌像是环绕月亮黑色圆盘的珍珠灰色光环,但在其他时候要用日冕仪才可观测到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
