Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日久
Pinyin: rì jiǔ
Meanings: Over time, after a long period., Lâu ngày, qua một thời gian dài., ①日子长。[例]路遥知马力,日久见人心。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 7
Radicals: 日, 久
Chinese meaning: ①日子长。[例]路遥知马力,日久见人心。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc kết hợp với các cụm từ khác.
Example: 日久见人心。
Example pinyin: rì jiǔ jiàn rén xīn 。
Tiếng Việt: Lâu ngày mới biết lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu ngày, qua một thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
Over time, after a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日子长。路遥知马力,日久见人心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!