Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日久岁长
Pinyin: rì jiǔ suì cháng
Meanings: A long passage of time; describes a prolonged period of time., Thời gian trôi qua lâu dài. Mô tả khoảng thời gian dài và liên tục., 时间长,日子久。同日久天长”。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十七我虽是不好嫁得你出家人,只是认做兄妹往来,谁禁得我?这便可以日久岁长的了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 久, 夕, 山, 长
Chinese meaning: 时间长,日子久。同日久天长”。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十七我虽是不好嫁得你出家人,只是认做兄妹往来,谁禁得我?这便可以日久岁长的了。”
Grammar: Thành ngữ này được dùng để mô tả sự kiên trì và thời gian kéo dài cho đến khi đạt được mục tiêu.
Example: 经过日久岁长的努力,他终于成功了。
Example pinyin: jīng guò rì jiǔ suì cháng de nǔ lì , tā zhōng yú chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực kéo dài qua năm tháng, cuối cùng anh ấy đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua lâu dài. Mô tả khoảng thời gian dài và liên tục.
Nghĩa phụ
English
A long passage of time; describes a prolonged period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时间长,日子久。同日久天长”。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十七我虽是不好嫁得你出家人,只是认做兄妹往来,谁禁得我?这便可以日久岁长的了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế