Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日久岁深

Pinyin: rì jiǔ suì shēn

Meanings: As time goes by deeply; describes events that last a long time and become more serious over time., Qua thời gian dài, ngày tháng trôi qua sâu đậm. Mô tả sự kiện kéo dài lâu và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian., 岁年;深长久。指时间长久。[出处]宋·释普济《五灯会元·云门文偃禅师》“总是汝把取翻覆思量,看日久岁深自然有个入路。”[例]你将为常言俗语道‘呼蛇容易遣蛇难’,怕~,盘费重大。——《京本通俗小说·志诚张主管》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 久, 夕, 山, 氵, 罙

Chinese meaning: 岁年;深长久。指时间长久。[出处]宋·释普济《五灯会元·云门文偃禅师》“总是汝把取翻覆思量,看日久岁深自然有个入路。”[例]你将为常言俗语道‘呼蛇容易遣蛇难’,怕~,盘费重大。——《京本通俗小说·志诚张主管》。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả những sự kiện, mâu thuẫn hoặc cảm xúc tích tụ qua thời gian dài và trở nên sâu sắc hơn.

Example: 他们的矛盾已经日久岁深。

Example pinyin: tā men de máo dùn yǐ jīng rì jiǔ suì shēn 。

Tiếng Việt: Mâu thuẫn giữa họ đã kéo dài và ngày càng trở nên trầm trọng.

日久岁深
rì jiǔ suì shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qua thời gian dài, ngày tháng trôi qua sâu đậm. Mô tả sự kiện kéo dài lâu và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.

As time goes by deeply; describes events that last a long time and become more serious over time.

岁年;深长久。指时间长久。[出处]宋·释普济《五灯会元·云门文偃禅师》“总是汝把取翻覆思量,看日久岁深自然有个入路。”[例]你将为常言俗语道‘呼蛇容易遣蛇难’,怕~,盘费重大。——《京本通俗小说·志诚张主管》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...