Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日中必移

Pinyin: rì zhōng bì yí

Meanings: The midday sun will inevitably move; implies unavoidable changes., Mặt trời giữa trưa nhất định sẽ dịch chuyển, ám chỉ sự thay đổi không thể tránh khỏi., 比喻事物发展到一定程度,就会向相反的方向转化。同日中则昃”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 丨, 口, 丿, 心, 多, 禾

Chinese meaning: 比喻事物发展到一定程度,就会向相反的方向转化。同日中则昃”。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh vào sự thay đổi tất yếu của thời gian và mọi sự vật.

Example: 世事无常,日中必移。

Example pinyin: shì shì wú cháng , rì zhōng bì yí 。

Tiếng Việt: Thế sự vô thường, mặt trời giữa trưa cũng phải dịch chuyển.

日中必移
rì zhōng bì yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời giữa trưa nhất định sẽ dịch chuyển, ám chỉ sự thay đổi không thể tránh khỏi.

The midday sun will inevitably move; implies unavoidable changes.

比喻事物发展到一定程度,就会向相反的方向转化。同日中则昃”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...