Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日中必湲
Pinyin: rì zhōng bì yuán
Meanings: Daytime will inevitably turn into night; represents the natural law of change., Ban ngày chắc chắn sẽ có lúc chuyển sang đêm tối, ám chỉ quy luật tự nhiên., 比喻做事应该当机立断,不失时机。同日中必彗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 丨, 口, 丿, 心, 氵, 爰
Chinese meaning: 比喻做事应该当机立断,不失时机。同日中必彗”。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang ý nghĩa triết học, biểu đạt sự thay đổi tất yếu của tự nhiên và cuộc sống.
Example: 就像日中必湲一样,人生也有起伏。
Example pinyin: jiù xiàng rì zhōng bì yuán yí yàng , rén shēng yě yǒu qǐ fú 。
Tiếng Việt: Giống như ban ngày rồi sẽ tối, cuộc đời con người cũng có lúc thăng trầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ngày chắc chắn sẽ có lúc chuyển sang đêm tối, ám chỉ quy luật tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Daytime will inevitably turn into night; represents the natural law of change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事应该当机立断,不失时机。同日中必彗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế