Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日中必昃
Pinyin: rì zhōng bì zè
Meanings: The sun at noon will inevitably lean toward setting; everything must decline at some point., Mặt trời giữa trưa nhất định sẽ nghiêng, ý nói mọi thứ đều có lúc suy thoái., 比喻事物发展到一定程度,就会向相反的方向转化。同日中则昃”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 丨, 口, 丿, 心, 仄
Chinese meaning: 比喻事物发展到一定程度,就会向相反的方向转化。同日中则昃”。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang hàm ý triết lý sâu sắc, thường dùng để cảnh tỉnh con người.
Example: 世间万物都有自己的周期,日中必昃。
Example pinyin: shì jiān wàn wù dōu yǒu zì jǐ de zhōu qī , rì zhōng bì zè 。
Tiếng Việt: Vạn vật trên đời đều có chu kỳ của mình, mặt trời giữa đỉnh cũng sẽ lặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời giữa trưa nhất định sẽ nghiêng, ý nói mọi thứ đều có lúc suy thoái.
Nghĩa phụ
English
The sun at noon will inevitably lean toward setting; everything must decline at some point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事物发展到一定程度,就会向相反的方向转化。同日中则昃”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế