Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日中必彗
Pinyin: rì zhōng bì huì
Meanings: When the sun is at its zenith, a comet appears, symbolizing ominous signs., Khi mặt trời ở giữa đỉnh thì sẽ xuất hiện sao chổi, tượng trưng cho điềm xấu., 彗晒干。太阳到中午正好晒东西。比喻做事应该当机立断,不失时机。[出处]《六韬·文韬·守土》“日中必彗,操刀必割。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 日, 丨, 口, 丿, 心, 丰, 彐
Chinese meaning: 彗晒干。太阳到中午正好晒东西。比喻做事应该当机立断,不失时机。[出处]《六韬·文韬·守土》“日中必彗,操刀必割。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, mang tính chất văn học.
Example: 古人认为日中必彗是大凶之兆。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi rì zhōng bì huì shì dà xiōng zhī zhào 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng khi mặt trời ở đỉnh điểm mà xuất hiện sao chổi là dấu hiệu rất xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi mặt trời ở giữa đỉnh thì sẽ xuất hiện sao chổi, tượng trưng cho điềm xấu.
Nghĩa phụ
English
When the sun is at its zenith, a comet appears, symbolizing ominous signs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彗晒干。太阳到中午正好晒东西。比喻做事应该当机立断,不失时机。[出处]《六韬·文韬·守土》“日中必彗,操刀必割。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế