Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 既往不咎
Pinyin: jì wǎng bù jiù
Meanings: Let bygones be bygones; do not dwell on past mistakes., Không truy cứu lỗi lầm trong quá khứ., 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。[出处]鲁迅《集外集·咬嚼未始乏味”》“原文云却于‘她’字没有讽过。答曰那是译she的,并非无风作浪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 旡, 主, 彳, 一, 口, 处
Chinese meaning: 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。[出处]鲁迅《集外集·咬嚼未始乏味”》“原文云却于‘她’字没有讽过。答曰那是译she的,并非无风作浪。”
Grammar: Thường dùng trong các tình huống hòa giải hoặc tha thứ.
Example: 大家既往不咎,重新开始。
Example pinyin: dà jiā jì wǎng bú jiù , chóng xīn kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Mọi người bỏ qua lỗi lầm trong quá khứ, bắt đầu lại từ đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không truy cứu lỗi lầm trong quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Let bygones be bygones; do not dwell on past mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。[出处]鲁迅《集外集·咬嚼未始乏味”》“原文云却于‘她’字没有讽过。答曰那是译she的,并非无风作浪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế