Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无风起浪

Pinyin: wú fēng qǐ làng

Meanings: To create disputes or troubles without any reason., Gây ra tranh cãi hoặc sóng gió không có lý do., 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。[出处]唐·希运《黄檗断际禅师宛陵录》“达摩西来,无风起浪;世尊拈花,一耻缺。”宋·释道原《景德传灯录》卷二十六洋澜左蠡,无风浪起。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 尢, 㐅, 几, 巳, 走, 氵, 良

Chinese meaning: 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。[出处]唐·希运《黄檗断际禅师宛陵录》“达摩西来,无风起浪;世尊拈花,一耻缺。”宋·释道原《景德传灯录》卷二十六洋澜左蠡,无风浪起。”

Grammar: Giống như các thành ngữ khác cùng nhóm, cụm từ này dùng để nói về hành động cố ý gây ra vấn đề không cần thiết.

Example: 你不要无风起浪了,行吗?

Example pinyin: nǐ bú yào wú fēng qǐ làng le , xíng ma ?

Tiếng Việt: Bạn đừng gây chuyện khi không có lý do nữa, được không?

无风起浪
wú fēng qǐ làng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra tranh cãi hoặc sóng gió không có lý do.

To create disputes or troubles without any reason.

比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。[出处]唐·希运《黄檗断际禅师宛陵录》“达摩西来,无风起浪;世尊拈花,一耻缺。”宋·释道原《景德传灯录》卷二十六洋澜左蠡,无风浪起。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无风起浪 (wú fēng qǐ làng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung