Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无风生浪
Pinyin: wú fēng shēng làng
Meanings: To cause arguments or issues without an apparent cause., Gây ra tranh cãi hoặc vấn đề mà không có nguyên nhân rõ ràng., 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 㐅, 几, 生, 氵, 良
Chinese meaning: 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。
Grammar: Cụm từ này cũng có ý nghĩa tương tự như '无风作浪' và '无风扬波', nhấn mạnh vào hành động gây ra xung đột vô căn cứ.
Example: 他们无风生浪,制造了许多不必要的麻烦。
Example pinyin: tā men wú fēng shēng làng , zhì zào le xǔ duō bú bì yào de má fán 。
Tiếng Việt: Họ gây ra nhiều rắc rối không cần thiết khi chẳng có lý do rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra tranh cãi hoặc vấn đề mà không có nguyên nhân rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To cause arguments or issues without an apparent cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế