Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无风扬波

Pinyin: wú fēng yáng bō

Meanings: To create conflict or incident without clear reasons., Gây ra xung đột hoặc biến cố mà không có lý do rõ ràng., 犹言无风起浪。比喻无端生事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 㐅, 几, 扌, 氵, 皮

Chinese meaning: 犹言无风起浪。比喻无端生事。

Grammar: Tương tự như '无风作浪', từ này thường được dùng để mô tả việc tạo ra những xung đột không cần thiết.

Example: 别无风扬波,没事找事。

Example pinyin: bié wú fēng yáng bō , méi shì zhǎo shì 。

Tiếng Việt: Đừng gây chuyện khi không có lý do, đừng tự tìm rắc rối.

无风扬波
wú fēng yáng bō
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra xung đột hoặc biến cố mà không có lý do rõ ràng.

To create conflict or incident without clear reasons.

犹言无风起浪。比喻无端生事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无风扬波 (wú fēng yáng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung