Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无风作浪
Pinyin: wú fēng zuò làng
Meanings: To stir up trouble without any reason; to make trouble out of nothing., Gây rối khi không có lý do chính đáng; vô cớ gây chuyện., 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。[出处]鲁迅《集外集·咬嚼未始乏味”》“原文云却于‘她’字没有讽过。答曰那是译she的,并非无风作浪。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 尢, 㐅, 几, 乍, 亻, 氵, 良
Chinese meaning: 比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。[出处]鲁迅《集外集·咬嚼未始乏味”》“原文云却于‘她’字没有讽过。答曰那是译she的,并非无风作浪。”
Grammar: Được sử dụng để chỉ hành động cố tình gây rối mà không có lý do cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tính cách hay hành vi tiêu cực của ai đó.
Example: 他总是无风作浪,让人很烦。
Example pinyin: tā zǒng shì wú fēng zuò làng , ràng rén hěn fán 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn gây chuyện vô cớ, khiến mọi người rất phiền lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối khi không có lý do chính đáng; vô cớ gây chuyện.
Nghĩa phụ
English
To stir up trouble without any reason; to make trouble out of nothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻平白无故地生出事来。有故意制造事端的意思。同无风起浪”。[出处]鲁迅《集外集·咬嚼未始乏味”》“原文云却于‘她’字没有讽过。答曰那是译she的,并非无风作浪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế