Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无颠无倒

Pinyin: wú diān wú dǎo

Meanings: No confusion or disorder; describes stability and order., Không lộn xộn, không rối ren. Mô tả sự ổn định và trật tự., 犹言颠颠倒倒。指精神错乱。无,语助词,无义。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 尢, 真, 页, 亻, 到

Chinese meaning: 犹言颠颠倒倒。指精神错乱。无,语助词,无义。

Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ để mô tả trạng thái ổn định, có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 这地方一向无颠无倒。

Example pinyin: zhè dì fāng yí xiàng wú diān wú dǎo 。

Tiếng Việt: Nơi này luôn trong tình trạng ổn định và trật tự.

无颠无倒
wú diān wú dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lộn xộn, không rối ren. Mô tả sự ổn định và trật tự.

No confusion or disorder; describes stability and order.

犹言颠颠倒倒。指精神错乱。无,语助词,无义。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无颠无倒 (wú diān wú dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung