Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无颜落色
Pinyin: wú yán luò sè
Meanings: To remain calm without changing facial expression., Không thay đổi sắc mặt, giữ bình tĩnh., 失色,面无人色。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 尢, 彦, 页, 洛, 艹, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 失色,面无人色。
Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái bình tĩnh của một người khi gặp phải tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Example: 面对批评,他无颜落色。
Example pinyin: miàn duì pī píng , tā wú yán luò sè 。
Tiếng Việt: Đối mặt với sự phê bình, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thay đổi sắc mặt, giữ bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
To remain calm without changing facial expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失色,面无人色。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế